--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tháo dạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tháo dạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tháo dạ
+ verb
to have diarrhea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tháo dạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tháo dạ"
:
tháo dạ
theo dõi
theo đuổi
thở dài
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
tháo dạ
:
to have diarrhea